Trang chủ605189 • SHA
add
Wuhu Fuchun Dye and Weave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,54 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 20,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
65,60
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 937,94 Tr | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 54,65 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | -50,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -55,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,09 Tr | -22,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,22 Tr | 18,89% |
Tổng tài sản | 5,13 T | 4,75% |
Tổng nợ | 3,28 T | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,91 Tr | -50,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 614,49 Tr | 278,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,68 Tr | 44,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -291,87 Tr | -149,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,15 Tr | 204,70% |
Dòng tiền tự do | 397,94 Tr | 351,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.578