Trang chủ605180 • SHA
add
Zhejiang Huasheng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,70 ¥ - 14,39 ¥
Phạm vi một năm
9,35 ¥ - 24,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
49,27
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,36 Tr | 39,48% |
Chi phí hoạt động | 7,11 Tr | -9,43% |
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 82,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,81 | 30,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,27 Tr | 99,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 468,27 Tr | -22,02% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 4,77% |
Tổng nợ | 41,29 Tr | 93,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,07 Tr | 82,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,56 Tr | 35,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,13 Tr | -517,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,59 Tr | -694,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 884,30 N | -95,90% |
Dòng tiền tự do | -14,43 Tr | -18.195,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
241