Trang chủ605180 • SHA
add
Zhejiang Huasheng Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,85 ¥ - 15,47 ¥
Phạm vi một năm
10,35 ¥ - 17,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
3,70 Tr
Tỷ số P/E
94,17
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,32 Tr | 5,40% |
Chi phí hoạt động | 9,28 Tr | 29,44% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -87,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -88,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,62 Tr | -41,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,84 Tr | -56,47% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 4,30% |
Tổng nợ | 87,31 Tr | 111,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | -87,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 Tr | -89,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,69 Tr | -21,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,75 Tr | 171,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,34 Tr | -1.495,68% |
Dòng tiền tự do | -14,97 Tr | -3,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
267