Trang chủ605178 • SHA
add
Beijing New Space Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,83 ¥
Phạm vi một năm
12,55 ¥ - 35,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,06 Tr | -27,80% |
Chi phí hoạt động | 39,32 Tr | -50,84% |
Thu nhập ròng | -30,64 Tr | 21,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,94 | -8,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,67 Tr | 32,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,79 Tr | 47,11% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -11,15% |
Tổng nợ | 459,49 Tr | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,64 Tr | 21,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,31 Tr | -30,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,03 Tr | 46,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,22 Tr | 80,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,07 Tr | 23,64% |
Dòng tiền tự do | 75,33 Tr | -22,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
258