Trang chủ605178 • SHA
add
Beijing New Space Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
54,08 ¥ - 56,91 ¥
Phạm vi một năm
12,55 ¥ - 87,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T CNY
Số lượng trung bình
13,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 71,01 Tr | 66,04% |
Chi phí hoạt động | 55,26 Tr | 118,20% |
Thu nhập ròng | -49,89 Tr | 18,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,26 | 51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,73 Tr | -110,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,59 Tr | 34,64% |
Tổng tài sản | 1,68 T | -12,77% |
Tổng nợ | 422,91 Tr | 3,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,89 Tr | 18,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,07 Tr | -93,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,14 Tr | -840,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,38 Tr | -10,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,45 Tr | -352,07% |
Dòng tiền tự do | -42,54 Tr | -224,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
258