Trang chủ605169 • SHA
add
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,32 ¥ - 13,63 ¥
Phạm vi một năm
8,38 ¥ - 21,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
5,53 Tr
Tỷ số P/E
46,45
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 800,62 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 50,63 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | 19,52 Tr | -80,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -79,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,66 Tr | -57,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,03 Tr | 1,53% |
Tổng tài sản | 2,54 T | -0,21% |
Tổng nợ | 512,18 Tr | -8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,52 Tr | -80,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,85 Tr | -39,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,33 Tr | -16,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,68 Tr | -13,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,84 Tr | -79,65% |
Dòng tiền tự do | -92,78 Tr | -94,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.144