Trang chủ605169 • SHA
add
Xinjiang Hongtong Natural Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,65 ¥ - 17,80 ¥
Phạm vi một năm
8,38 ¥ - 21,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T CNY
Số lượng trung bình
8,18 Tr
Tỷ số P/E
26,55
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 821,03 Tr | 27,47% |
Chi phí hoạt động | 43,04 Tr | -8,74% |
Thu nhập ròng | 50,35 Tr | -17,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -34,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,75 Tr | -10,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 705,19 Tr | 9,39% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 2,45% |
Tổng nợ | 488,97 Tr | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,35 Tr | -17,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 102,33 Tr | 101,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,58 Tr | 23,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,02 Tr | -369,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,27 Tr | -1.279,09% |
Dòng tiền tự do | 80,98 Tr | 100,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
1.144