Trang chủ605158 • SHA
add
Zhejiang Huada New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,80 ¥ - 8,96 ¥
Phạm vi một năm
5,72 ¥ - 13,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T CNY
Số lượng trung bình
4,72 Tr
Tỷ số P/E
19,08
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | -20,80% |
Chi phí hoạt động | 46,68 Tr | -42,59% |
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | -131,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 | -139,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,68 Tr | -114,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 T | 47,32% |
Tổng tài sản | 7,89 T | 47,33% |
Tổng nợ | 5,42 T | 79,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 511,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,28 Tr | -131,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,08 Tr | -229,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,27 Tr | 97,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 888,47 Tr | 512,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 177,91 Tr | 418,97% |
Dòng tiền tự do | -154,53 Tr | 10,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
977