Trang chủ605158 • SHA
add
Zhejiang Huada New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,29 ¥ - 8,41 ¥
Phạm vi một năm
6,89 ¥ - 13,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
25,51
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 6,54% |
Chi phí hoạt động | 81,22 Tr | 65,78% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 92,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | 93,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 Tr | 147,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -8,97% |
Tổng tài sản | 8,40 T | 6,48% |
Tổng nợ | 5,93 T | 9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 502,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | 92,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,02 Tr | 107,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,23 Tr | -603,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -833,71 Tr | -192,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,07 Tr | -574,99% |
Dòng tiền tự do | 2,32 Tr | 101,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
995