Trang chủ605151 • SHA
add
West Shanghai Automotive Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,31 ¥ - 19,83 ¥
Phạm vi một năm
13,40 ¥ - 23,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 456,49 Tr | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 57,94 Tr | 22,58% |
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | 10,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,48 Tr | 64,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 614,90 Tr | -16,08% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 7,93% |
Tổng nợ | 1,39 T | 16,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,95 Tr | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,30 Tr | 311,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,04 Tr | -347,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 Tr | -112,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,36 Tr | -15,27% |
Dòng tiền tự do | 69,39 Tr | 149,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
2.132