Trang chủ605133 • SHA
add
Jiangsu Rongtai Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
35,60 ¥ - 37,66 ¥
Phạm vi một năm
16,83 ¥ - 52,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,51 T CNY
Số lượng trung bình
12,51 Tr
Tỷ số P/E
50,29
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 754,66 Tr | 24,70% |
Chi phí hoạt động | 96,89 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 50,47 Tr | 25,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | 0,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,63 Tr | 27,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 228,67% |
Tổng tài sản | 6,73 T | 50,76% |
Tổng nợ | 2,76 T | 54,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,47 Tr | 25,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,21 Tr | 289,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,29 Tr | -201,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,85 Tr | 865,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,91 Tr | 194,57% |
Dòng tiền tự do | -237,06 Tr | -16,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
3.598