Trang chủ605128 • SHA
add
Shanghai Yanpu Precision Tech (Gp) Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
36,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,17 ¥ - 36,68 ¥
Phạm vi một năm
22,55 ¥ - 46,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,62 T CNY
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
46,97
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 692,53 Tr | 35,40% |
Chi phí hoạt động | 28,09 Tr | -40,37% |
Thu nhập ròng | 48,56 Tr | 4,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,01 | -23,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,87 Tr | 27,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,15 Tr | 180,45% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 23,36% |
Tổng nợ | 978,37 Tr | -19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,56 Tr | 4,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,06 Tr | -84,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,86 Tr | -396,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,81 Tr | 4,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,60 Tr | -208,55% |
Dòng tiền tự do | -213,83 Tr | -50,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.236