Trang chủ605123 • SHA
add
Wuxi Paike New Materials Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
71,50 ¥ - 74,65 ¥
Phạm vi một năm
48,87 ¥ - 83,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 T CNY
Số lượng trung bình
3,17 Tr
Tỷ số P/E
31,72
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 12,37% |
Chi phí hoạt động | 77,61 Tr | -18,40% |
Thu nhập ròng | 98,77 Tr | 6,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,81 | -5,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,16 Tr | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -5,59% |
Tổng tài sản | 7,60 T | 11,71% |
Tổng nợ | 3,04 T | 21,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,77 Tr | 6,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,02 Tr | 13,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,88 Tr | 104,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,39 Tr | 62,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,51 Tr | 128,59% |
Dòng tiền tự do | 27,24 Tr | -91,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.140