Trang chủ605123 • SHA
add
Wuxi Paike New Materials Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,00 ¥ - 71,58 ¥
Phạm vi một năm
48,87 ¥ - 83,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
32,75
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 903,38 Tr | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 74,52 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 62,10 Tr | -24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -29,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,51 Tr | -26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 3,64% |
Tổng tài sản | 8,20 T | 16,73% |
Tổng nợ | 3,58 T | 35,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,10 Tr | -24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 462,82 Tr | 303,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,14 Tr | -72,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,80 Tr | 39,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,50 Tr | 115,61% |
Dòng tiền tự do | -111,53 Tr | -798,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
1.140