Trang chủ605122 • SHA
add
Chongqing Sifang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,72 ¥ - 13,10 ¥
Phạm vi một năm
8,82 ¥ - 18,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 237,56 Tr | -27,57% |
Chi phí hoạt động | 27,82 Tr | -34,29% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -2.105,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | -2.953,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,12 Tr | -60,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,82 Tr | -8,50% |
Tổng tài sản | 3,51 T | -15,36% |
Tổng nợ | 1,51 T | -21,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | -2.105,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,28 Tr | 200,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | -423,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,82 Tr | -434,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,12 Tr | -695,47% |
Dòng tiền tự do | 55,50 Tr | 169,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
554