Trang chủ605122 • SHA
add
Chongqing Sifang New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,13 ¥ - 13,49 ¥
Phạm vi một năm
8,82 ¥ - 18,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,68 Tr | -21,64% |
Chi phí hoạt động | 48,44 Tr | 1,00% |
Thu nhập ròng | -25,47 Tr | -521,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,70 | -690,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,18 Tr | -117,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,75 Tr | 4,95% |
Tổng tài sản | 3,73 T | -11,75% |
Tổng nợ | 1,72 T | -14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,47 Tr | -521,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,13 Tr | 180,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 Tr | 64,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,98 Tr | 87,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,38 Tr | 126,59% |
Dòng tiền tự do | 100,94 Tr | 118,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
554