Trang chủ605116 • SHA
add
Aurisco Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,26 ¥ - 22,53 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 26,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 415,09 Tr | 16,05% |
Chi phí hoạt động | 110,35 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 118,64 Tr | 24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,58 | 7,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,55 Tr | 27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -7,70% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 10,21% |
Tổng nợ | 1,53 T | 7,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,64 Tr | 24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,11 Tr | 1,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -368,98 Tr | 19,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,19 Tr | -100,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,20 Tr | -157,97% |
Dòng tiền tự do | -85,89 Tr | 65,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.784