Trang chủ605116 • SHA
add
Aurisco Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,23 ¥ - 22,53 ¥
Phạm vi một năm
18,70 ¥ - 26,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T CNY
Số lượng trung bình
2,40 Tr
Tỷ số P/E
22,56
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,97 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 128,36 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 115,48 Tr | 8,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,50 | 2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,71 Tr | 12,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 128,04% |
Tổng tài sản | 3,90 T | 36,00% |
Tổng nợ | 1,47 T | 86,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,48 Tr | 8,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,65 Tr | 143,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,60 Tr | 817,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,98 Tr | -220,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,12 Tr | 262,08% |
Dòng tiền tự do | 140,27 Tr | 2.779,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.784