Trang chủ605111 • SHA
add
Wuxi NCE Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,50 ¥ - 34,28 ¥
Phạm vi một năm
28,12 ¥ - 42,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T CNY
Số lượng trung bình
22,28 Tr
Tỷ số P/E
32,47
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 455,66 Tr | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 37,48 Tr | -8,68% |
Thu nhập ròng | 99,40 Tr | -13,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,81 | -8,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -25,72% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,75 Tr | -31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 11,70% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 9,61% |
Tổng nợ | 451,92 Tr | 2,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 415,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,40 Tr | -13,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,00 Tr | 28,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -719,87 Tr | -209,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,31 N | 51,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -621,61 Tr | -297,20% |
Dòng tiền tự do | 57,70 Tr | -7,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 1, 2013
Trang web
Nhân viên
417