Trang chủ605108 • SHA
add
TongQingLou Catering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,66 ¥ - 25,00 ¥
Phạm vi một năm
18,60 ¥ - 29,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
117,81
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 565,59 Tr | -4,77% |
Chi phí hoạt động | 72,20 Tr | -12,25% |
Thu nhập ròng | -41,80 Tr | -1.807,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,39 | -1.902,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,64 Tr | -39,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,57 Tr | 223,93% |
Tổng tài sản | 5,94 T | 19,68% |
Tổng nợ | 3,71 T | 34,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,80 Tr | -1.807,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,41 Tr | 9,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,33 Tr | -13,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,45 Tr | 11,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,47 Tr | -35,02% |
Dòng tiền tự do | -394,41 Tr | -8,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2005
Trang web
Nhân viên
6.133