Trang chủ6050 • TADAWUL
add
Saudi Fisheries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
102,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
101,60 SAR - 104,00 SAR
Phạm vi một năm
83,20 SAR - 189,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
689,96 Tr SAR
Số lượng trung bình
138,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | -84,42% |
Chi phí hoạt động | -2,87 Tr | -105,98% |
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | 110,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 502,86 | 165,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,21 Tr | 116,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,59 Tr | 240,70% |
Tổng tài sản | 178,22 Tr | -26,73% |
Tổng nợ | 102,66 Tr | -19,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,47 Tr | 110,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,36 Tr | -373,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,45 Tr | 30,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,69 N | 88,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | -286,66% |
Dòng tiền tự do | -6,18 Tr | 49,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1980
Trang web