Trang chủ6050 • TADAWUL
add
Saudi Fisheries Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
68,00 SAR - 71,60 SAR
Phạm vi một năm
68,00 SAR - 96,55 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
456,84 Tr SAR
Số lượng trung bình
46,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,10 Tr | -40,35% |
Chi phí hoạt động | 5,72 Tr | -60,89% |
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | 76,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -624,33 | 59,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | 79,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,34 Tr | 108,91% |
Tổng tài sản | 177,15 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 120,08 Tr | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,89 Tr | 76,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | 39,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 741,74 N | -98,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,19 Tr | 92,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,46 Tr | -47,16% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -130,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1980
Trang web