Trang chủ605086 • SHA
add
Longyan Kaolin Clay Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ¥ - 40,35 ¥
Phạm vi một năm
21,00 ¥ - 40,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
61,10
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,68 Tr | -38,94% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | -15,06% |
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | -52,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,21 | -21,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,89 Tr | -46,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,35 Tr | -60,16% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 3,40% |
Tổng nợ | 66,47 Tr | -21,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | -52,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,49 Tr | -69,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,74 Tr | 62,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,67 Tr | -20,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,92 Tr | 35,10% |
Dòng tiền tự do | -13,60 Tr | 84,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
231