Trang chủ605081 • SHA
add
Shanghai Taihe Wtr Tchnlgy Dvt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,51 ¥ - 11,82 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T CNY
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | -92,29% |
Chi phí hoạt động | 29,51 Tr | -16,95% |
Thu nhập ròng | -51,26 Tr | -102,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 N | -2.532,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,39 Tr | -92,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,49 Tr | -64,90% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -16,21% |
Tổng nợ | 424,21 Tr | 36,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 918,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,26 Tr | -102,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,56 Tr | 6,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 66,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,63 Tr | 864,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,99 Tr | 64,99% |
Dòng tiền tự do | 23,28 Tr | 183,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
388