Trang chủ605081 • SHA
add
Shanghai Taihe Wtr Tchnlgy Dvt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,21 ¥ - 10,78 ¥
Phạm vi một năm
8,31 ¥ - 15,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,34 Tr | 143,45% |
Chi phí hoạt động | 55,35 Tr | 216,05% |
Thu nhập ròng | -25,38 Tr | -58,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,51 | 34,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,35 Tr | -465,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,78 Tr | -44,79% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -15,92% |
Tổng nợ | 417,32 Tr | 46,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,38 Tr | -58,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,79 Tr | 117,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,01 Tr | -140,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,22 Tr | -32,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 Tr | 83,80% |
Dòng tiền tự do | -44,41 Tr | 60,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
388