Trang chủ605080 • SHA
add
Zhejiang Natural Outdoor Goods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,82 ¥ - 27,18 ¥
Phạm vi một năm
15,89 ¥ - 34,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
2,55 Tr
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,85 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 52,65 Tr | 100,68% |
Thu nhập ròng | 49,58 Tr | -20,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | -20,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,49 Tr | -47,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 15,83% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 6,04% |
Tổng nợ | 313,07 Tr | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,58 Tr | -20,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,32 Tr | 222,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,50 Tr | -2.457,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,02 Tr | 125,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,41 Tr | 155,08% |
Dòng tiền tự do | 162,30 Tr | 731,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.124