Trang chủ605080 • SHA
add
Zhejiang Natural Outdoor Goods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
23,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,10 ¥ - 23,43 ¥
Phạm vi một năm
19,69 ¥ - 34,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,55 Tr | -30,38% |
Chi phí hoạt động | 24,62 Tr | -23,09% |
Thu nhập ròng | 36,85 Tr | -40,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,80 | -14,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,90 Tr | -5,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 2,17% |
Tổng tài sản | 2,47 T | 3,11% |
Tổng nợ | 267,23 Tr | -29,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,85 Tr | -40,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,02 Tr | 18,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,15 Tr | 104,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,02 Tr | -159,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,09 Tr | 91,29% |
Dòng tiền tự do | 1,56 Tr | 104,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.124