Trang chủ605077 • SHA
add
Zhejiang Huakang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,31 ¥ - 15,57 ¥
Phạm vi một năm
11,85 ¥ - 20,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T CNY
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
21,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 702,63 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 72,78 Tr | -4,29% |
Thu nhập ròng | 81,57 Tr | -15,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,61 | -11,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,10 Tr | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,24 Tr | -83,24% |
Tổng tài sản | 6,99 T | 13,18% |
Tổng nợ | 3,74 T | 21,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,57 Tr | -15,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,51 Tr | -67,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,90 Tr | 33,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,48 Tr | -90,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,50 Tr | -102,33% |
Dòng tiền tự do | 233,26 Tr | -54,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
1.588