Trang chủ605077 • SHA
add
Zhejiang Huakang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,40 ¥ - 15,60 ¥
Phạm vi một năm
13,11 ¥ - 20,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,93 Tr
Tỷ số P/E
23,71
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 46,33% |
Chi phí hoạt động | 71,31 Tr | -16,08% |
Thu nhập ròng | 34,68 Tr | -28,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | -51,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,62 Tr | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 168,75% |
Tổng tài sản | 7,76 T | 25,34% |
Tổng nợ | 4,54 T | 49,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,68 Tr | -28,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 250,91 Tr | 81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,28 Tr | 27,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,42 Tr | -269,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,06 Tr | 44,42% |
Dòng tiền tự do | -541,24 Tr | 9,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
2.078