Trang chủ605068 • SHA
add
Mingxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,75 ¥ - 27,48 ¥
Phạm vi một năm
11,67 ¥ - 34,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T CNY
Số lượng trung bình
3,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 441,16 Tr | 41,63% |
Chi phí hoạt động | 42,71 Tr | -26,54% |
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -587,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,29 | -441,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,98 Tr | 33,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 510,89 Tr | -6,96% |
Tổng tài sản | 3,79 T | 3,56% |
Tổng nợ | 2,14 T | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,11 Tr | -587,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,35 Tr | -64,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,33 Tr | 11,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | -178,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,19 Tr | -226,36% |
Dòng tiền tự do | -67,38 Tr | 5,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
1.384