Trang chủ605068 • SHA
add
Mingxin New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,66 ¥ - 25,55 ¥
Phạm vi một năm
11,67 ¥ - 34,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T CNY
Số lượng trung bình
5,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 321,31 Tr | 32,65% |
Chi phí hoạt động | 63,42 Tr | 20,33% |
Thu nhập ròng | -39,89 Tr | -1.210,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,41 | -884,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,01 Tr | -197,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 536,09 Tr | 12,39% |
Tổng tài sản | 3,62 T | 1,97% |
Tổng nợ | 1,97 T | 16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,89 Tr | -1.210,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,14 Tr | 168,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,03 Tr | 75,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,95 Tr | 66,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,29 Tr | 110,85% |
Dòng tiền tự do | 96,25 Tr | 144,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
1.384