Trang chủ605056 • SHA
add
Xianheng Intnal Scnce & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,54 ¥ - 18,76 ¥
Phạm vi một năm
11,24 ¥ - 19,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,53 Tr
Tỷ số P/E
28,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 38,02% |
Chi phí hoạt động | 139,05 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | 66,56 Tr | 22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,99 | -11,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,94 Tr | 40,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 697,22 Tr | 64,69% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 23,37% |
Tổng nợ | 1,59 T | 46,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,56 Tr | 22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,93 Tr | 100,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 Tr | 46,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | 102,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,93 Tr | 311,59% |
Dòng tiền tự do | 74,46 Tr | 458,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.956