Trang chủ605033 • SHA
add
Shaanxi Meibang Pharmaceuticl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,31 ¥ - 21,09 ¥
Phạm vi một năm
11,70 ¥ - 32,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
3,79 Tr
Tỷ số P/E
94,48
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,56 Tr | 9,17% |
Chi phí hoạt động | 44,93 Tr | 19,99% |
Thu nhập ròng | 58,80 N | 101,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 101,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 Tr | -51,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 107,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,27 Tr | 22,95% |
Tổng tài sản | 1,91 T | 8,40% |
Tổng nợ | 757,69 Tr | 22,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,80 N | 101,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,39 Tr | 14,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,16 Tr | -312,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,01 Tr | 3.380,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,24 Tr | -32,09% |
Dòng tiền tự do | 233,77 Tr | 7,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
998