Trang chủ605033 • SHA
add
Shaanxi Meibang Pharmaceuticl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,54 ¥ - 22,51 ¥
Phạm vi một năm
11,60 ¥ - 32,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
114,48
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,92 Tr | -0,81% |
Chi phí hoạt động | 59,99 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 106,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | 109,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,35 Tr | 4.255,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,38 Tr | 18,13% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 3,17% |
Tổng nợ | 594,65 Tr | 8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,18 Tr | 106,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,27 Tr | 16,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,12 Tr | 61,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,72 Tr | 17,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,66 Tr | 58,45% |
Dòng tiền tự do | -211,19 Tr | -26,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
998