Trang chủ605028 • SHA
add
Ningbo Shimao Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,02 ¥ - 28,44 ¥
Phạm vi một năm
13,00 ¥ - 32,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,11 T CNY
Số lượng trung bình
6,47 Tr
Tỷ số P/E
26,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,79 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | -1,05 Tr | -346,40% |
Thu nhập ròng | 29,74 Tr | -10,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,28 | 4,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,18 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 449,49 Tr | -2,68% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 3,37% |
Tổng nợ | 161,79 Tr | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,74 Tr | -10,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,70 Tr | -40,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,96 Tr | 103,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,76 Tr | 66,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,90 Tr | 108,78% |
Dòng tiền tự do | 89,45 Tr | -47,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
211