Trang chủ605028 • SHA
add
Ningbo Shimao Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,36 ¥ - 29,45 ¥
Phạm vi một năm
13,89 ¥ - 33,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
28,10
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 77,93 Tr | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 30,97 Tr | 32,66% |
Thu nhập ròng | 53,99 Tr | -5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,28 | 1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,50 Tr | -26,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,10 Tr | 22,98% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 2,33% |
Tổng nợ | 180,06 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,99 Tr | -5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,67 Tr | 11,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,33 Tr | 66,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,34 Tr | 117,77% |
Dòng tiền tự do | -99,12 Tr | 30,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
211