Trang chủ605020 • SHA
add
Zhejiang Yonghe Refrigerant Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,59 ¥ - 25,97 ¥
Phạm vi một năm
17,39 ¥ - 33,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 T CNY
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
18,94
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 11,42% |
Chi phí hoạt động | 136,02 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | 197,88 Tr | 485,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,77 | 425,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,62 Tr | 145,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,43 Tr | 46,75% |
Tổng tài sản | 7,90 T | 9,32% |
Tổng nợ | 2,25 T | -49,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 197,88 Tr | 485,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,91 Tr | 3,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,69 Tr | 38,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -133,66 Tr | -577,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,94 Tr | -284,58% |
Dòng tiền tự do | -447,33 Tr | -69,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.947