Trang chủ605008 • SHA
add
Ningbo Changhong Plymr Sci and Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,20 ¥ - 15,85 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 19,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
1.437,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 18,45% |
Chi phí hoạt động | 51,04 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 139,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 103,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,25 Tr | 87,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,52 Tr | -9,87% |
Tổng tài sản | 6,33 T | 26,52% |
Tổng nợ | 4,30 T | 43,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 642,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,38 Tr | 139,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -165,58 Tr | -663,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,59 Tr | 46,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,71 Tr | 403,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,47 Tr | 65,63% |
Dòng tiền tự do | -459,22 Tr | -82,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
569