Trang chủ605007 • SHA
add
Wuzhou Special Paper Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,90 ¥ - 12,11 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 14,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,32 Tr
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 T | 14,77% |
Chi phí hoạt động | 56,70 Tr | -9,13% |
Thu nhập ròng | 59,28 Tr | -37,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,54 | -45,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 202,73 Tr | -1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,71 Tr | -2,57% |
Tổng tài sản | 12,12 T | 25,81% |
Tổng nợ | 8,49 T | 22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,28 Tr | -37,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,48 Tr | 102,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,26 Tr | 25,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 111,61 Tr | -67,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,56 Tr | 40,31% |
Dòng tiền tự do | -591,46 Tr | 9,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
3.228