Trang chủ6045 • TYO
add
Rentracks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.175,00 ¥ - 1.185,00 ¥
Phạm vi một năm
422,00 ¥ - 1.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,40 T JPY
Số lượng trung bình
97,63 N
Tỷ số P/E
14,84
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 964,00 Tr | 23,27% |
Chi phí hoạt động | 380,00 Tr | 20,25% |
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 18,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | -3,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,75 Tr | 30,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,55 T | 27,03% |
Tổng tài sản | 9,96 T | 13,73% |
Tổng nợ | 6,44 T | 12,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 Tr | 18,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
130