Trang chủ6044 • TYO
add
Sanki Service Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.013,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ¥ - 1.015,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.647,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T JPY
Số lượng trung bình
8,95 N
Tỷ số P/E
20,76
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,12 T | -9,15% |
Chi phí hoạt động | 909,00 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -221,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,09 | -233,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,75 Tr | -158,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | -4,15% |
Tổng tài sản | 7,85 T | 4,18% |
Tổng nợ | 3,85 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,00 Tr | -221,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1977
Trang web
Nhân viên
535