Trang chủ6040 • TADAWUL
add
Tabuk Agricultural Develpnt Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,32 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,33 SAR - 8,63 SAR
Phạm vi một năm
8,22 SAR - 16,38 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
337,31 Tr SAR
Số lượng trung bình
64,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,63 Tr | -49,32% |
Chi phí hoạt động | 31,74 Tr | 127,20% |
Thu nhập ròng | -24,11 Tr | -43,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -315,91 | -183,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,27 Tr | -58,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 400,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,11 Tr | -43,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | 33,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -498,46 N | -109,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,22 N | -3.161,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | -1.883,10% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
439