Trang chủ6040 • TADAWUL
add
Tabuk Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,07 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,07 SAR - 10,85 SAR
Phạm vi một năm
9,40 SAR - 17,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
401,17 Tr SAR
Số lượng trung bình
127,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,32 Tr | -12,94% |
Chi phí hoạt động | 11,25 Tr | -17,19% |
Thu nhập ròng | -17,97 Tr | -2,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -145,89 | -17,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,43 Tr | -155,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,97 Tr | 595,75% |
Tổng tài sản | 391,56 Tr | -22,22% |
Tổng nợ | 236,03 Tr | 13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,97 Tr | -2,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,87 Tr | -104,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,01 N | 92,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,84 Tr | 41,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,54 Tr | 540,25% |
Dòng tiền tự do | 21,09 Tr | 848,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 1983
Trang web
Nhân viên
439