Trang chủ603997 • SHA
add
Ningbo Jifeng Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,00 ¥ - 13,56 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 14,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,19 T CNY
Số lượng trung bình
15,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,49 T | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 713,32 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | 49,42 Tr | 45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 50,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,20 Tr | -19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 248,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,28 T | 2,49% |
Tổng tài sản | 21,59 T | 9,67% |
Tổng nợ | 16,34 T | 16,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,42 Tr | 45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,43 Tr | 175,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 Tr | 70,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,99 Tr | -106,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,08 Tr | -182,32% |
Dòng tiền tự do | 279,52 Tr | 158,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
18.182