Trang chủ603997 • SHA
add
Ningbo Jifeng Auto Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,40 ¥ - 13,96 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 15,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 T CNY
Số lượng trung bình
14,35 Tr
Tỷ số P/E
77,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,61 T | -4,94% |
Chi phí hoạt động | 628,96 Tr | -36,36% |
Thu nhập ròng | 97,25 Tr | 116,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | 117,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,66 Tr | 923,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 7,28% |
Tổng tài sản | 22,22 T | 11,73% |
Tổng nợ | 16,81 T | 12,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,25 Tr | 116,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 637,07 Tr | 296,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,83 Tr | -1.907,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,47 Tr | -156,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,32 Tr | -206,00% |
Dòng tiền tự do | -531,52 Tr | 52,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
18.182