Trang chủ603995 • SHA
add
Yongjin Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,23 ¥ - 17,43 ¥
Phạm vi một năm
16,05 ¥ - 22,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,44 T | 7,45% |
Chi phí hoạt động | 261,04 Tr | -16,72% |
Thu nhập ròng | 146,69 Tr | -6,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -12,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,25 Tr | 1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 23,36% |
Tổng tài sản | 15,96 T | 4,84% |
Tổng nợ | 8,89 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,69 Tr | -6,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,15 Tr | 320,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,33 Tr | -739,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,07 Tr | -97,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,28 Tr | 128,39% |
Dòng tiền tự do | -249,86 Tr | 74,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
4.119