Trang chủ603988 • SHA
add
SEC Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,35 ¥ - 26,27 ¥
Phạm vi một năm
15,72 ¥ - 35,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T CNY
Số lượng trung bình
6,15 Tr
Tỷ số P/E
140,48
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 170,15 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 22,50 Tr | -15,47% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | -62,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | -60,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,94 Tr | -20,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,52 Tr | 59,32% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -0,42% |
Tổng nợ | 435,32 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | -62,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,58 Tr | -75,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,59 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 Tr | -112,04% |
Dòng tiền tự do | 10,15 Tr | 440,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
842