Trang chủ603988 • SHA
add
SEC Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,60 ¥
Phạm vi một năm
13,81 ¥ - 35,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T CNY
Số lượng trung bình
14,14 Tr
Tỷ số P/E
145,51
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,19 Tr | 33,48% |
Chi phí hoạt động | 47,98 Tr | 33,81% |
Thu nhập ròng | 30,77 Tr | 581,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,18 | 460,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,15 Tr | 748,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 175,16 Tr | 44,29% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 4,40% |
Tổng nợ | 471,16 Tr | 5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,77 Tr | 581,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,33 Tr | -49,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 Tr | 28,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,34 Tr | 46,76% |
Dòng tiền tự do | 12,17 Tr | -59,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
842