Trang chủ603983 • SHA
add
Guangdong Marubi Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,27 ¥ - 35,13 ¥
Phạm vi một năm
28,90 ¥ - 56,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T CNY
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
40,12
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 681,19 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 489,86 Tr | 22,83% |
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | -6,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,54 | -17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,64 Tr | -43,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 T | -1,93% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 9,28% |
Tổng nợ | 1,46 T | 46,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,15 Tr | -6,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,23 Tr | 339,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,91 Tr | -188,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,64 Tr | -120,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,42 Tr | -130,09% |
Dòng tiền tự do | 57,86 Tr | 247,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
1.185