Trang chủ603983 • SHA
add
Guangdong Marubi Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,85 ¥ - 39,68 ¥
Phạm vi một năm
27,29 ¥ - 56,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,54 T CNY
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
43,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 922,54 Tr | 33,53% |
Chi phí hoạt động | 614,52 Tr | 43,16% |
Thu nhập ròng | 50,70 Tr | -23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -42,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,83 Tr | -24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | 7,51% |
Tổng tài sản | 4,77 T | 10,49% |
Tổng nợ | 1,33 T | 43,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,70 Tr | -23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,23 Tr | 109,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,13 Tr | -145,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -205,53 Tr | -80,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,32 Tr | -273,18% |
Dòng tiền tự do | 100,75 Tr | 236,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
1.185