Trang chủ603979 • SHA
add
JCHX Mining Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,20 ¥ - 41,96 ¥
Phạm vi một năm
35,44 ¥ - 61,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 T CNY
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
19,07
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 32,73% |
Chi phí hoạt động | 231,18 Tr | 10,05% |
Thu nhập ròng | 480,36 Tr | 56,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,81 | 17,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 852,76 Tr | 50,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,19 T | 19,35% |
Tổng tài sản | 16,12 T | 18,74% |
Tổng nợ | 7,61 T | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 480,36 Tr | 56,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 876,41 Tr | 214,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -257,25 Tr | 50,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -285,31 Tr | -246,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,46 Tr | 693,29% |
Dòng tiền tự do | -67,51 Tr | 86,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
11.225