Trang chủ603970 • SHA
add
Sino-Agri Leading Biosciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,99 ¥ - 13,12 ¥
Phạm vi một năm
12,29 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
3,00 Tr
Tỷ số P/E
19,48
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 11,16% |
Chi phí hoạt động | 110,54 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -46,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,41 | -52,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,79 Tr | 22,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,08 Tr | -63,13% |
Tổng tài sản | 6,56 T | 8,71% |
Tổng nợ | 4,85 T | 10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,07 Tr | -46,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,20 Tr | -274,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 69,94 Tr | 271,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,84 Tr | 141,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,40 Tr | 57,12% |
Dòng tiền tự do | -408,19 Tr | -326,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
817