Trang chủ603970 • SHA
add
Sino-Agri Leading Biosciences Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,57 ¥ - 13,68 ¥
Phạm vi một năm
12,29 ¥ - 17,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,69 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
19,50
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 116,08 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 88,24 Tr | -12,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,39 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,12 Tr | -53,99% |
Tổng tài sản | 6,75 T | -3,26% |
Tổng nợ | 5,05 T | -5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,24 Tr | -12,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -528,51 Tr | -745,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 432,73 Tr | 124,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,64 Tr | 1.010,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,91 Tr | -87,68% |
Dòng tiền tự do | -503,82 Tr | -4.190,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2009
Trang web
Nhân viên
817