Trang chủ603969 • SHA
add
Silvery Dragon Prstrsd Mtrls Co Ltd Tnjn
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,56 ¥ - 9,93 ¥
Phạm vi một năm
5,03 ¥ - 11,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,24 T CNY
Số lượng trung bình
15,63 Tr
Tỷ số P/E
24,60
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 969,98 Tr | 14,25% |
Chi phí hoạt động | 97,24 Tr | -43,80% |
Thu nhập ròng | 101,35 Tr | 48,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,45 | 29,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,53 Tr | 48,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,09 Tr | 25,36% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 17,42% |
Tổng nợ | 1,82 T | 23,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 842,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,35 Tr | 48,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,53 Tr | 199,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,28 Tr | 76,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,39 Tr | -204,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,00 Tr | -892,34% |
Dòng tiền tự do | -74,12 Tr | 56,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.013