Trang chủ603960 • SHA
add
Shanghai Kelai Mechatronics Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,66 ¥ - 18,93 ¥
Phạm vi một năm
14,87 ¥ - 26,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T CNY
Số lượng trung bình
5,19 Tr
Tỷ số P/E
112,26
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,31 Tr | -32,70% |
Chi phí hoạt động | 15,36 Tr | -33,55% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -62,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | -44,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,23 Tr | -41,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,25 Tr | 11,52% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -1,22% |
Tổng nợ | 123,23 Tr | -27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | -62,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,57 Tr | 84,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,34 Tr | 59,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,81 Tr | -17,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,45 Tr | 490,88% |
Dòng tiền tự do | 4,80 Tr | 114,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
531