Trang chủ603959 • SHA
add
Hunan Baili Eng Sci & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,18 ¥
Phạm vi một năm
2,81 ¥ - 8,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
25,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 100,82 Tr | -53,22% |
Chi phí hoạt động | -8,42 Tr | -110,67% |
Thu nhập ròng | -63,30 Tr | -75,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,79 | -275,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,40 Tr | 151,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,56 Tr | -47,47% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -23,51% |
Tổng nợ | 2,44 T | -14,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 123,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,30 Tr | -75,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,13 Tr | 210,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,32 N | 15,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,33 Tr | 78,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,26 Tr | 921,82% |
Dòng tiền tự do | 26,96 Tr | 120,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
942