Trang chủ603956 • SHA
add
WPG (Shanghai) Smart Water Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 12,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
12,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 260,09 Tr | -12,09% |
Chi phí hoạt động | 89,34 Tr | -58,12% |
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | 108,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | 109,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,96 Tr | 143,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,18 Tr | -23,76% |
Tổng tài sản | 3,15 T | -9,46% |
Tổng nợ | 1,14 T | -32,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 510,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,40 Tr | 108,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,37 Tr | 149,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,72 Tr | -143,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,59 Tr | -131,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,93 Tr | -125,21% |
Dòng tiền tự do | -12,23 Tr | 90,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.900