Trang chủ603956 • SHA
add
WPG (Shanghai) Smart Water Public Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,48 ¥ - 6,69 ¥
Phạm vi một năm
4,83 ¥ - 12,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
24,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,98 Tr | -7,43% |
Chi phí hoạt động | 132,78 Tr | -24,22% |
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | 64,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,36 | 61,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,76 Tr | 38,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,45 Tr | -13,70% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -6,40% |
Tổng nợ | 1,15 T | -22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,24 Tr | 64,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,38 Tr | 109,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,31 Tr | 147,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,61 Tr | -165,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,08 Tr | 114,60% |
Dòng tiền tự do | 43,06 Tr | 146,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.900