Trang chủ603939 • SHA
add
Yifeng Pharmacy Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,16 ¥ - 23,52 ¥
Phạm vi một năm
22,17 ¥ - 29,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,45 T CNY
Số lượng trung bình
8,67 Tr
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,56 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | -3,13% |
Thu nhập ròng | 344,51 Tr | 10,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | 8,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 8,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 643,69 Tr | 11,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 T | 0,70% |
Tổng tài sản | 26,07 T | -4,19% |
Tổng nợ | 14,19 T | -13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,51 Tr | 10,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 697,55 Tr | -54,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,23 Tr | 91,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -780,38 Tr | -17,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,07 Tr | 76,01% |
Dòng tiền tự do | -762,37 Tr | -4.722,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40.018