Trang chủ603938 • SHA
add
Tangshan Sunfar Silicon Industris Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,59 ¥ - 17,59 ¥
Phạm vi một năm
9,95 ¥ - 17,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
3,75 Tr
Tỷ số P/E
107,11
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 513,67 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 57,84 Tr | 23,54% |
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | -62,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,23 | -66,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,89 Tr | -36,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,88 Tr | -17,84% |
Tổng tài sản | 3,22 T | 0,24% |
Tổng nợ | 756,93 Tr | -5,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,46 Tr | -62,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,08 Tr | 79,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | 96,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,82 Tr | 113,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,38 Tr | 164,88% |
Dòng tiền tự do | 76,16 Tr | 193,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.054