Trang chủ603938 • SHA
add
Tangshan Sunfar Silicon Industris Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,78 ¥ - 17,78 ¥
Phạm vi một năm
9,95 ¥ - 23,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 T CNY
Số lượng trung bình
22,73 Tr
Tỷ số P/E
85,64
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 539,85 Tr | 23,52% |
Chi phí hoạt động | 46,40 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 162,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,76 Tr | 24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 550,88 Tr | -26,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,68 Tr | 162,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,47 Tr | -74,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,77 Tr | -83,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 Tr | 217,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,71 Tr | -78,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.054