Trang chủ603933 • SHA
add
Fujian Raynen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,13 ¥ - 28,71 ¥
Phạm vi một năm
11,95 ¥ - 28,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T CNY
Số lượng trung bình
21,24 Tr
Tỷ số P/E
348,42
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 509,84 Tr | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 91,55 Tr | 17,63% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -40,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -46,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,76 Tr | 5,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,80 Tr | 36,21% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 8,77% |
Tổng nợ | 1,14 T | 19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | -40,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,12 Tr | -31,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,36 Tr | -22,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,35 Tr | 122,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,55 Tr | 218,92% |
Dòng tiền tự do | 8,23 Tr | -92,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.305