Trang chủ603933 • SHA
add
Fujian Raynen Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,32 ¥ - 15,83 ¥
Phạm vi một năm
11,53 ¥ - 20,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
5,12 Tr
Tỷ số P/E
100,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,82 Tr | 23,29% |
Chi phí hoạt động | 102,04 Tr | 17,11% |
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | -27,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,46 | -41,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,26 Tr | 6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,55 Tr | -29,47% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 4,75% |
Tổng nợ | 1,05 T | 9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,11 Tr | -27,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,40 Tr | -157,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,97 Tr | -320,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,37 Tr | 209,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,13 Tr | -278,25% |
Dòng tiền tự do | -61,15 Tr | -288,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
1.305