Trang chủ603928 • SHA
add
Suzhou Xingye Materials Technolgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,21 ¥ - 10,75 ¥
Phạm vi một năm
6,93 ¥ - 15,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
72,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,29 Tr | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 27,14 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | 13,02 Tr | -17,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,30 Tr | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,98 Tr | -0,79% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -3,06% |
Tổng nợ | 265,06 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,02 Tr | -17,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,83 Tr | -55,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,47 Tr | 48,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,51 Tr | -58,27% |
Dòng tiền tự do | -3,38 Tr | -134,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
734