Trang chủ603917 • SHA
add
Ningbo Heli Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,75 ¥ - 14,54 ¥
Phạm vi một năm
9,72 ¥ - 16,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T CNY
Số lượng trung bình
12,69 Tr
Tỷ số P/E
286,69
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,32 Tr | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 13,08 Tr | -47,95% |
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 1.105,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | 919,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,20 Tr | 75,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,31 Tr | 2,09% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 1,49% |
Tổng nợ | 390,56 Tr | 14,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,80 Tr | 1.105,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,20 Tr | 52,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,02 Tr | 86,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 Tr | -10,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,16 Tr | 100,79% |
Dòng tiền tự do | -29,58 Tr | 14,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
809