Trang chủ603916 • SHA
add
Sobute New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,54 ¥ - 9,64 ¥
Phạm vi một năm
6,62 ¥ - 14,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
4,39 Tr
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 903,96 Tr | -0,92% |
Chi phí hoạt động | 208,18 Tr | -5,15% |
Thu nhập ròng | 30,87 Tr | 21,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,42 | 23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,51 Tr | 14,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 67,07% |
Tổng tài sản | 8,76 T | 10,41% |
Tổng nợ | 3,88 T | 22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 426,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,87 Tr | 21,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,91 Tr | 50,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -287,04 Tr | -19,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 136,02 Tr | 215,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,49 Tr | 128,97% |
Dòng tiền tự do | -55,96 Tr | 24,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
2.831