Trang chủ603908 • SHA
add
Comefly Outdoor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,22 ¥ - 24,80 ¥
Phạm vi một năm
19,83 ¥ - 29,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T CNY
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
81,35
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 213,23 Tr | -13,20% |
Chi phí hoạt động | 52,34 Tr | 28,55% |
Thu nhập ròng | -10,56 Tr | -179,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,95 | -191,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,96 Tr | -60,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,02 Tr | 85,78% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -0,62% |
Tổng nợ | 583,79 Tr | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,56 Tr | -179,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,87 Tr | -54,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | 72,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | 97,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,72 Tr | 117,83% |
Dòng tiền tự do | 30,03 Tr | -38,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
3.076