Trang chủ603908 • SHA
add
Comefly Outdoor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,20 ¥ - 24,79 ¥
Phạm vi một năm
19,83 ¥ - 29,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
2,18 Tr
Tỷ số P/E
43,70
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,11 Tr | -43,36% |
Chi phí hoạt động | 82,50 Tr | 5,13% |
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -65,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,09 | -38,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,48 Tr | -75,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 259,62 Tr | -16,72% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -8,75% |
Tổng nợ | 658,27 Tr | -12,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 548,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,52 Tr | -65,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,56 Tr | 1,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,59 Tr | -108,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,71 Tr | 81,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,41 Tr | 15,46% |
Dòng tiền tự do | 148,45 Tr | 12,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
3.076