Trang chủ603903 • SHA
add
CSD Water Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,45 ¥ - 15,69 ¥
Phạm vi một năm
5,71 ¥ - 15,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,82 T CNY
Số lượng trung bình
17,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,37 Tr | 3,78% |
Chi phí hoạt động | 59,98 Tr | -15,22% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 163,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | 161,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,44 Tr | 111,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,84 Tr | -31,46% |
Tổng tài sản | 4,35 T | -8,73% |
Tổng nợ | 2,72 T | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | 163,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,39 Tr | 165,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 400,38 N | -99,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,01 Tr | 1,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,23 Tr | -40,66% |
Dòng tiền tự do | 66,71 Tr | -65,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.456