Trang chủ603903 • SHA
add
CSD Water Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,70 ¥ - 16,38 ¥
Phạm vi một năm
5,71 ¥ - 17,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T CNY
Số lượng trung bình
15,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 250,41 Tr | 30,10% |
Chi phí hoạt động | 35,51 Tr | -46,18% |
Thu nhập ròng | 37,59 Tr | 463,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,01 | 379,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,44 Tr | 699,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,42 Tr | -28,56% |
Tổng tài sản | 4,23 T | -9,19% |
Tổng nợ | 2,56 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 255,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,59 Tr | 463,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,19 Tr | 7.725,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 912,41 N | 139,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,73 Tr | -205,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,66 Tr | 56,99% |
Dòng tiền tự do | 44,10 Tr | 122,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
1.456