Trang chủ603900 • SHA
add
Leysen Jewellery Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,66 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
4,92 ¥ - 14,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
7,84 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 329,65 Tr | 33,26% |
Chi phí hoạt động | 111,07 Tr | -8,81% |
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | 190,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 168,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,91 Tr | 40,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,36 Tr | -15,99% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -5,48% |
Tổng nợ | 286,02 Tr | -18,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 Tr | 190,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,54 Tr | 85,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,01 Tr | -152,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,85 Tr | 84,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,34 Tr | 70,15% |
Dòng tiền tự do | 16,92 Tr | 126,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.564