Trang chủ6038 • TYO
add
IID Inc
Giá đóng cửa hôm trước
738,00 ¥
Phạm vi một năm
698,00 ¥ - 845,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
17,24
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 543,00 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 106,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 103,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,50 Tr | 57,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,33 T | 24,69% |
Tổng tài sản | 5,99 T | 5,78% |
Tổng nợ | 1,74 T | 14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,00 Tr | 106,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
227