Trang chủ6038 • TYO
add
IID Inc
Giá đóng cửa hôm trước
859,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
849,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
698,00 ¥ - 869,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T JPY
Số lượng trung bình
12,76 N
Tỷ số P/E
19,38
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 1,35% |
Chi phí hoạt động | 561,00 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | 6,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,50 Tr | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 19,81% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 9,66% |
Tổng nợ | 1,84 T | 28,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,00 Tr | 7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
227