Trang chủ603899 • SHA
add
Văn phòng phẩm M&G
Giá đóng cửa hôm trước
28,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,06 ¥ - 28,54 ¥
Phạm vi một năm
26,76 ¥ - 36,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,25 T CNY
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
19,47
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | 7,52% |
Chi phí hoạt động | 778,06 Tr | 3,52% |
Thu nhập ròng | 391,12 Tr | 0,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -6,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 576,28 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 T | 2,93% |
Tổng tài sản | 16,62 T | 7,49% |
Tổng nợ | 7,13 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 391,12 Tr | 0,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 732,30 Tr | 6,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,65 Tr | -155,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,28 Tr | -51,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -109,94 Tr | -132,72% |
Dòng tiền tự do | 333,94 Tr | 11,80% |
Giới thiệu
Shanghai M&G Stationery Inc., doing business as M&G Stationery, is a manufacturing company of stationery products headquartered in the Guangming Economic Zone, Fengxian District, Shanghai, China. Wikipedia
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.549