Trang chủ603895 • SHA
add
Shanghai Tianyong Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,80 ¥ - 28,70 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 35,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,48 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 25,53 Tr | 10,61% |
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 37,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 32,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,49 Tr | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,91 Tr | -32,76% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -25,72% |
Tổng nợ | 1,01 T | -14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,49 Tr | 37,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,19 Tr | -37,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,17 Tr | 43,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 Tr | 68,84% |
Dòng tiền tự do | -11,83 Tr | -123,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
475