Trang chủ603895 • SHA
add
Shanghai Tianyong Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,27 ¥ - 28,60 ¥
Phạm vi một năm
18,41 ¥ - 35,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,79 Tr | 36,58% |
Chi phí hoạt động | 7,84 Tr | -74,26% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 112,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 109,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,47 Tr | 150,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,37 Tr | -37,92% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -24,91% |
Tổng nợ | 1,02 T | -16,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 112,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,84 Tr | -302,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 Tr | -22.218,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,17 Tr | 34,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,46 Tr | -47,68% |
Dòng tiền tự do | 12,05 Tr | -81,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
475